Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 22-02-2024 - Cập nhật lúc 14:23 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 22-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 14:23 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 78 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,695.83 15,854.37 16,363.84
Đô la Canada CAD 17,770.00 18,044 18,659
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,510 27,610 28,320
Nhân Dân Tệ CNY 3,348.32 3,382.14 3,491.35
Euro EUR 26,156 26,464 27,395
Bảng Anh GBP 30,521 30,771 31,671
Đô la Hồng Kông HKD 3,059.27 3,087.59 3,187.83
Yên Nhật JPY 160.96 160.96 166.25
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.40 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,117.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,779.00 17,789.00 18,589
Bạc Thái THB 660.30 670.30 721.51
Đô la Mỹ USD 24,420 24,440 24,860

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 14:23 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021